( * ) Ngành mới
STT
Ngành đào tạo
Mã ngành
Khóa 08, 09, 10
Khóa 11
Năm 2020
1
Công nghệ thực phẩm
7540101
Tải về
2
Đảm bảo chất lượng & ATTP
7540110
3
Công nghệ chế biến thủy sản
7540105
4
Khoa học thủy sản(Kinh doanh, nuôi trồng, chế biến và khai thác thủy sản)
7620303
5
Kế toán
7340301
6
Tài chính ngân hàng
7340201
7
Marketing
7340115
Chưa mở ngành
8
Quản trị kinh doanh thực phẩm
7340129
9
Quản trị kinh doanh
7340101
10
Kinh doanh quốc tế
7340120
11
Luật kinh tế
7380107
12
Công nghệ dệt, may
7540204
13
Kỹ thuật Nhiệt(Điện lạnh)
7520115
14
Kinh doanh thời trang và Dệt may
7340123
15
Quản lý năng lượng
7510602
16
Công nghệ kỹ thuật hóa học
7510401
17
Kỹ thuật hóa phân tích
7520311
18
Công nghệ vật liệu(Thương mại - sản xuất nhựa, bao bì, cao su, sơn, gạch men)
7510402
19
Công nghệ kỹ thuật môi trường
7510406
20
Quản lý tài nguyên và môi trường
7850101
21
Công nghệ sinh học(CNSH Công nghiệp, CNSH Nông nghiệp, CNSH Y Dược)
7420201
22
Công nghệ thông tin
7480201
23
An toàn thông tin
7480202
24
Công nghệ chế tạo máy
7510202
25
Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử
7510301
26
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
7510203
27
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
7510303
28
Khoa học dinh dưỡng và ẩm thực
7819009
29
Khoa học chế biến món ăn
7819010
30
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
7810103
31
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
7810202
32
Quản trị khách sạn
7810201
33
Ngôn ngữ Anh
7220201
34
Ngôn ngữ Trung Quốc
7220204
Xem thêm :